70 tên tiếng Anh dễ nhớ mà ý nghĩa mẹ nên đặt cho bé gái

Với những tên tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa dưới đây mẹ có thể dùng để đặt tên ở nhà cho con gái.

Ngoài tên theo giấy khai sinh và tên ở nhà được đặt theo tiếng Việt thì hiện nay nhiều bậc cha mẹ đều thích lựa chọn một cái tên tiếng Anh cho con gái mang nhiều ý nghĩa về sự may mắn, hạnh phúc và đường tương lai rộng mở.

70 ten tieng anh de nho ma y nghia me nen dat cho be gai - 1

Nếu bạn cũng đang băn khoăn không biết lựa chọn tên tiếng Anh nào hay để đặt cho con gáithì hãy tham khảo ngay những mẫu tên dưới đây:

1. Acacia: “bất tử”, “phục sinh”

2. Agatha: “tốt”

3. Agnes: “trong sáng”

4. Alida: “chú chim nhỏ”

5. Alma: “tử tế, tốt bụng”

6. Almira: “công chúa”

7. Alva: “cao quý, cao thượng”

8. Amabel / Amanda: “đáng yêu”

9. Amelinda: “xinh đẹp và đáng yêu”

10. Angel / Angela: “thiên thần”

70 ten tieng anh de nho ma y nghia me nen dat cho be gai - 2

11. Annabella: “xinh đẹp”

12. Aretha: “xuất chúng”

13. Ariadne / Arianne: “rất cao quý, thánh thiện”

14. Artemis: tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp

15. Audrey: sức mạnh cao quý”

16. Aurora: “bình minh”

17. Azura: “bầu trời xanh”

18. Bernice: “người mang lại chiến thắng”

19. Bertha: “nổi tiếng, sáng dạ”

20. Bianca / Blanche: “trắng, thánh thiện”

70 ten tieng anh de nho ma y nghia me nen dat cho be gai - 3

21. Brenna: “mỹ nhân tóc đen”

22. Bridget “sức mạnh, quyền lực”

23. Calantha: “hoa nở rộ”

24. Calliope: “khuôn mặt xinh đẹp”

25. Charmaine / Sharmaine: “quyến rũ”

26. Christabel: “người Công giáo xinh đẹp”

27. Cleopatra: “vinh quang của cha”

28. Delwyn: “xinh đẹp, được phù hộ”

29. Dilys: “chân thành, chân thật”

30. Doris: “xinh đẹp”

31. Drusilla: “mắt long lanh như sương”

32. Eira: “tuyết”

33. Eirian / Arian: “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”

34. Eirlys: “hạt tuyết”

35. Elfleda: “mỹ nhân cao quý”

36. Ermintrude: “được yêu thương trọn vẹn”

37. Ernesta: “chân thành, nghiêm túc”

38. Esperanza: “hi vọng”

39. Eudora: “món quà tốt lành”

40. Euphemia: “được trọng vọng, danh tiếng vang dội”

70 ten tieng anh de nho ma y nghia me nen dat cho be gai - 4

41. Fallon: “người lãnh đạo”

42. Farah: “niềm vui, sự hào hứng”

43. Felicity: “vận may tốt lành”

44. Fidelma: “mỹ nhân”

45. Gladys: “công chúa”

46. Glenda: “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”

47. Godiva: “món quà của Chúa”

48. Gwyneth: “may mắn, hạnh phúc”

49. Hebe: “trẻ trung”

50. Heulwen: “ánh mặt trời”

51. Iolanthe: “đóa hoa tím”

52. Jena: “chú chim nhỏ”

53. Kaylin: “người xinh đẹp và mảnh dẻ”

54. Keva: “mỹ nhân”, “duyên dáng”

55. Ladonna: “tiểu thư”

56. Laelia: “vui vẻ”

57. Lani: “thiên đường, bầu trời”

58. Letitia: “niềm vui”

59. Maris: “ngôi sao của biển cả”

60. Martha: “quý cô, tiểu thư”

61. Milcah: “nữ hoàng”

62. Mildred: “sức mạnh nhân từ”

63. Mirabel: “tuyệt vời”

64. Miranda: “dễ thương, đáng yêu”

65. Olwen: “dấu chân được ban phước” (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)

66. Pandora: “được ban phước (trời phú) toàn diện”

67. Phedra: “ánh sáng”

68. Philomena: “được yêu quý nhiều”

69. Tryphena: “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú”

70. Ula: “viên ngọc của biển cả”

Theo Chi Chi (Khám phá)

Leave a Reply

Or